STT | Lớp | MSSV | Họ tên SV |
1. | 01SH01 | 01SH013 | Nguyễn Thanh Hùng |
2. | 01SH017 | Lê Trình Sinh Nhật | |
3. | 01SH023 | Nguyễn Thị Thu Thảo | |
4. | 01SH024 | Trần Thị Mỹ Dung | |
5. | 01SH038 | Hồ Minh Hùng | |
6. | 01SH039 | Phạm Văn Thảo | |
7. | 01SH057 | Nguyễn Trần Hoài Phương | |
8. | 01SH058 | Chữ Huy Phương | |
9. | 01SH060 | Phạm Khắc Điệp | |
10. | 01SH063 | Bùi Thị Hải Yến | |
11. | 01SH065 | Huỳnh Hạnh Hương | |
12. | 01SH067 | Mang Văn ất | |
13. | 01SH068 | Đỗ Thị Hồng | |
14. | 01SH069 | Đinh Thị Hòa | |
15. | 01SH072 | Lê Xuân Bảo | |
16. | 01SH074 | Bùi Phước Tùng Dương | |
17. | 01SH077 | Hà Thái Toàn | |
18. | 01SH078 | Lương Thị ánh | |
19. | 01SH080 | Ngụy Hồng Thắm | |
20. | 01SH092 | Trần Thị Hoài Tơ | |
21. | 01SH103 | Lê Thị Hoàng Yến | |
22. | 01SH104 | Nguyễn Thanh Bình | |
23. | 01SH110 | Trần Doãn | |
24. | 01SH165 | Trần Khánh Trang | |
25. | 01SH02 | 01SH002 | Trương Trọng Hải |
26. | 01SH022 | Bùi Thị Hồng Phúc | |
27. | 01SH053 | Nguyễn Thế Cương | |
28. | 01SH086 | Đào Lê Vân | |
29. | 01SH089 | Nguyễn Văn Giáp | |
30. | 01SH100 | Nguyễn Thị Minh | |
31. | 01SH106 | Phạm Thị Phú | |
32. | 01SH107 | Phạm Tấn Lộc | |
33. | 01SH114 | Trịnh Xuân Hòa | |
34. | 01SH123 | Phạm Hùng Trường | |
35. | 01SH139 | Trương Thị Như Thảo | |
36. | 01SH141 | Đặng Thị Mỹ Hằng | |
37. | 01SH151 | Nguyễn Đình Chính | |
38. | 01SH166 | Phan Thị Thu | |
39. | 01SH181 | Trần Quý Duy |