STT | MÃ MÔN | TÊN MÔN | TC | LT | TH | HK |
NĂM 1 | Bắt buộc | |||||
1 | ENG0013 | Anh văn cơ bản 1 | 3 | 45 | 1 | |
2 | MAT0053 | Toán cao cấp B1 | 3 | 45 | 1 | |
3 | MIL0013 | Giáo dục QP-AN 1 (*) | 3 | 45 | 1 | |
4 | PHE0251 | Giáo dục thể chất 1 (*) | 1 | 30 | 1 | |
5 | POL0025 | Những NLCB của CNML | 5 | 75 | 1 | |
6 | BSC0032 | Hóa đại cương B1 | 2 | 30 | 2 | |
7 | BSC0111 | Thực tập hóa học ĐC B1 | 1 | 30 | 2 | |
8 | ENG0023 | Anh văn cơ bản 2 | 3 | 45 | 2 | |
9 | MAT0063 | Toán cao cấp B2 | 3 | 45 | 2 | |
10 | MIL0022 | Giáo dục QP-AN 2 (*) | 2 | 30 | 2 | |
11 | PHE0261 | Giáo dục thể chất 2 (*) | 1 | 30 | 2 | |
12 | PHY0011 | Thí nghiệm vật lý | 1 | 30 | 2 | |
13 | PHY0023 | Vật lý đại cương 1 | 3 | 45 | 2 | |
14 | POL0032 | Tư tưởng HCM | 2 | 30 | 2 | |
Tự chọn (phải đạt ít nhất 0 TC) | ||||||
15 | MAT0092 | Toán chuyên đề 1 (Xác suất thống kê) | 2 | 30 | 1 | 1 |
16 | PHY0033 | Vật lý đại cương 2 | 3 | 45 | 2 | 2 |
NĂM 2 | Bắt buộc | |||||
17 | BIO1062 | Tế bào học | 2 | 30 | 1 | |
18 | BSC0042 | Hóa đại cương B2 | 2 | 30 | 1 | |
19 | BSC0121 | Thực tập hóa học ĐC B2 | 1 | 30 | 1 | |
20 | BUS0183 | Quản trị học | 3 | 45 | 1 | |
21 | ENG0034 | Anh văn cơ bản 3 | 4 | 60 | 1 | |
22 | INF0403 | Tin học đại cương | 3 | 30 | 30 | 1 |
23 | MIL0033 | Giáo dục QP-AN 3 (*) | 3 | 30 | 30 | 1 |
24 | PHE0271 | Giáo dục thể chất 3 (*) | 1 | 30 | 1 | |
25 | POL0013 | Đường lối CM của ĐCSVN | 3 | 45 | 1 | |
26 | BIO0313 | Di truyền học | 3 | 45 | 2 | |
27 | BIO0412 | Hóa phân tích | 2 | 30 | 2 | |
28 | BIO0643 | Sinh hóa | 3 | 45 | 2 | |
29 | BIO0662 | Sinh học phân tử | 2 | 30 | 2 | |
30 | BIO0921 | Thực hành sinh hóa | 1 | 30 | 2 | |
31 | BIO0951 | Thực hành vi sinh | 1 | 30 | 2 | |
32 | BIO0991 | Thực tập hóa học phân tích | 1 | 30 | 2 | |
33 | BIO1112 | Vi sinh học đại cương | 2 | 30 | 2 | |
34 | LAW0492 | Pháp luật đại cương | 2 | 30 | 2 | |
Tự chọn (phải đạt ít nhất 3 TC) | ||||||
35 | BIO0082 | CNSH tế bào vi sinh vật | 2 | 30 | 2 | |
36 | BIO0273 | Công nghệ sinh sản | 3 | 45 | 2 | |
37 | BIO0502 | Miễn dịch học | 2 | 30 | 2 | |
38 | BIO0652 | Sinh học mô phôi và kỹ thuật chuyển cấy | 2 | 30 | 2 | |
39 | BIO0672 | Sinh lý động vật | 2 | 30 | 2 | |
40 | BIO0712 | Sinh tin học | 2 | 30 | 2 | |
41 | BIO0931 | Thực hành sinh lý động vật | 1 | 30 | 2 | |
42 | BIO0941 | Thực hành sinh tin học | 1 | 30 | 2 | |
43 | BIO1272 | Khoa học trái đất | 2 | 30 | 2 | |
44 | BSC0132 | Văn hóa giao tiếp | 2 | 30 | 2 | |
NĂM 3 | Bắt buộc | |||||
45 | BIO0072 | CNSH tế bào động vật | 2 | 30 | 1 | |
46 | BIO0172 | Công nghệ enzyme và protein | 2 | 30 | 1 | |
47 | BIO0262 | Công nghệ sinh học nhập môn | 2 | 30 | 1 | |
48 | BIO0452 | Kỹ thuật di truyền cơ bản | 2 | 30 | 1 | |
49 | BIO0682 | Sinh lý thực vật | 2 | 30 | 1 | |
50 | BIO0731 | Thực hành CNSH tế bào thực vật | 1 | 30 | 1 | |
51 | BIO0801 | Thực hành công nghệ enzyme, protein | 1 | 30 | 1 | |
52 | BIO0871 | Thực hành kỹ thuật di truyền | 1 | 30 | 1 | |
53 | BIO1171 | Thực hành sinh lý thực vật | 1 | 30 | 1 | |
54 | BIO1182 | CNSH tế bào thực vật | 2 | 30 | 1 | |
55 | BIO1212 | Kỹ thuật di truyền chuyên sâu | 2 | 30 | 1 | |
Tự chọn (phải đạt ít nhất 2 TC) | ||||||
56 | BIO0512 | Môi trường và con người | 2 | 30 | 1 | |
57 | BIO0552 | Phương pháp thống kê sinh học | 2 | 30 | 1 | |
58 | BIO0702 | Sinh thái học | 2 | 30 | 1 | |
59 | BIO0901 | Thực hành phần mềm thống kê sinh học | 1 | 30 | 1 | |
60 | BIO1053 | Tiến hóa và đa dạng sinh học | 3 | 45 | 1 | |
61 | BSC0092 | Phương pháp luận NCKH | 2 | 30 | 1 | |
Bắt buộc | ||||||
62 | BIO0013 | Anh văn chuyên ngành | 3 | 45 | 2 | |
63 | BIO0292 | Đánh giá cảm quan thực phẩm | 2 | 30 | 2 | |
64 | BIO0402 | Hóa học thực phẩm | 2 | 30 | 2 | |
65 | BIO0563 | Quá trình thiết bị và công nghệ | 3 | 45 | 2 | |
66 | BIO0831 | Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm | 1 | 30 | 2 | |
67 | BIO0861 | Thực hành hóa học thực phẩm | 1 | 30 | 2 | |
68 | BIO0961 | Thực hành vi sinh thực phẩm | 1 | 30 | 2 | |
69 | BIO1143 | Vi sinh thực phẩm | 3 | 45 | 2 | |
Tự chọn (phải đạt ít nhất 6 TC) | ||||||
70 | BIO0032 | Chuyên đề 1 | 2 | 30 | 2 | |
71 | BIO0042 | Chuyên đề 2 | 2 | 30 | 2 | |
72 | BIO0112 | Công nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao | 2 | 30 | 2 | |
73 | BIO0132 | Công nghệ chế biến lương thực, rau, củ, quả | 2 | 30 | 2 | |
74 | BIO0142 | Công nghệ chế biến sữa và sản phẩm sữa | 2 | 30 | 2 | |
75 | BIO0192 | Công nghệ rượu, bia và nước giải khát | 2 | 30 | 2 | |
76 | BIO0202 | Công nghệ sản xuất các sản phẩm lên men | 2 | 30 | 2 | |
77 | BIO0751 | Thực hành công nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao | 1 | 30 | 2 | |
78 | BIO0771 | Thực hành công nghệ chế biến lương thực, rau, củ, quả | 1 | 30 | 2 | |
79 | BIO0781 | Thực hành công nghệ chế biến sữa và sản phẩm sữa | 1 | 30 | 2 | |
80 | BIO0811 | Thực hành công nghệ rượu, bia và nước giải khát | 1 | 30 | 2 | |
81 | BIO0911 | Thực hành sản xuất các sản phẩm lên men | 1 | 30 | 2 | |
82 | BIO1292 | Vi sinh công nghiệp | 2 | 30 | 2 | |
83 | BIO1301 | Thực hành vi sinh công nghiệp | 1 | 30 | 2 | |
84 | BIO1311 | Thực hành kiểm nghiệp vi sinh thực phẩm | 1 | 30 | 2 | |
85 | BIO1332 | Công nghệ sản xuất thức uống | 2 | 30 | 2 | |
86 | BIO1342 | Công nghệ lên men truyền thống | 2 | 30 | 2 | |
NĂM 4 | Bắt buộc | |||||
87 | BIO0163 | Công nghệ chế biến thực phẩm | 3 | 45 | 1 | |
88 | BIO0353 | Dinh dưỡng và thực phẩm chức năng | 3 | 45 | 1 | |
89 | BIO0382 | Độc chất học thực phẩm | 2 | 30 | 1 | |
90 | BIO0542 | Phụ gia và bao bì thực phẩm | 2 | 30 | 1 | |
91 | BIO0573 | Quản lý chất lượng và luật thực phẩm | 3 | 45 | 1 | |
92 | BIO0821 | Thực hành công nghệ thực phẩm (xưởng sản xuất) | 1 | 30 | 1 | |
93 | BIO0851 | Thực hành dinh dưỡng và thực phẩm chức năng | 1 | 30 | 1 | |
94 | BIO1031 | Thực tế tham quan cơ sở chế biến thực phẩm | 1 | 30 | 1 | |
Tự chọn (phải đạt ít nhất 4 TC) | ||||||
95 | BIO0053 | Chuyên đề 3 | 3 | 45 | 1 | |
96 | BIO0063 | Chuyên đề 4 | 3 | 45 | 1 | |
97 | BIO0092 | Công nghệ chế biến các sản phẩm đóng hộp | 2 | 30 | 1 | |
98 | BIO0102 | Công nghệ chế biến các sản phẩm truyền thống | 2 | 30 | 1 | |
99 | BIO0122 | Công nghệ chế biến đường, bánh, kẹo | 2 | 30 | 1 | |
100 | BIO0153 | Công nghệ chế biến thịt, thủy sản | 3 | 45 | 1 | |
101 | BIO0182 | Công nghệ lạnh và lạnh đông thực phẩm | 2 | 30 | 1 | |
102 | BIO0212 | Công nghệ sản xuất dầu mỡ thực phẩm | 2 | 30 | 1 | |
103 | BIO0741 | Thực hành công nghệ chế biến các sản phẩm truyền thống | 1 | 30 | 1 | |
104 | BIO0761 | Thực hành công nghệ chế biến đường, bánh, kẹo | 1 | 30 | 1 | |
105 | BIO0791 | Thực hành công nghệ chế biến thịt, thủy sản | 1 | 30 | 1 | |
106 | BIO1262 | Quản trị sản xuất | 2 | 30 | 1 | |
107 | BIO1282 | Chế biến thực phẩm đại cương | 2 | 30 | 1 | |
108 | BIO1322 | Vật liệu trong công nghệ thực phẩm | 2 | 30 | 1 | |
109 | BIO0987 BIO1203 | BÀI TỐT NGHIỆP: SV sẽ được xét điều kiện để thực hiện Luận văn TN khi ĐTB HK chuyên ngành từ 7.0 trở lên hoặc thực hiện Tiểu luận TN khi ĐTB HK chuyên ngành từ 5.5 đến 6.9. Trường hợp thực hiện Tiểu luận TN thì SV phải đăng ký học thêm các môn tự chọn ở giai đoạn chuyên ngành để tích lũy thêm ít nhất 4 tính chỉ. | 7 | 2 |
Ghi chú: (*): là môn điều kiện, không tính ĐTB, khi hoàn thành SV sẽ được cấp chứng chỉ.