Chương trình đào tạo niên chế

A. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG

(64 ĐVHT – Không kể GDTC và GDQP)

STT

Mã số

môn học

TÊN MÔN HỌC

Số ĐVHT

LTTH

1

001108138Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác Lênin8
90
60
2
001109233Tư tưởng Hồ Chí Minh345

3
001110334Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam445
30
4
001223113Toán cao cấp B1345

5
001224213Toán Cao cấp B2345

6
001204413Toán chuyên đề 1 (XSTK)345

7
001209114Hóa Đại cương B1460

8
001210221Thực tập hoá đại cương B11
30
9
001211213Hóa Đại cương B2345

10
001212321Thực tập hoá đại cương B21
30
11
001228114Vật lý Đại cương 1460

12
001229214Vật lý Đại cương 2460

13
001230312Vật lý Đại cương 3230

14
001206221Thí nghiệm vật lý 1
30
15
001215114Tin học đại cương445
30
16
001301115Anh văn căn bản 1575

17
001302215Anh văn căn bản 2575

18
001401121Giáo Dục Thể Chất 1


19
001402221Giáo Dục Thể Chất 2


20
001403321Giáo Dục Thể Chất 3


21
001501021Giáo Dục Quốc Phòng (165 tiết)


22
071027013Tế bào học345

23
071028013Khoa học trái đất345

B. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP

(140 ĐVHT)

B.1. KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH (32 ĐVHT)

STT

Mã số

môn học

TÊN MÔN HỌC

Số ĐVHT

LTTH
24
071003112Sinh học phân tử2
30

25
071042012Sinh tin học2
30

26
071043121Thực hành sinh tin học1

30
27
022212013Môi trường và Con người3
45

28
072104013Hoá phân tích3
45

29
071029021Thực tập hoá học phân tích1

30
30
071030014Quá trình và thiết bị công nghệ4
60

31
071031012Phương pháp thống kê sinh học2
30

32
071032021Thực hành phần mềm thống kê sinh học1

30
33
071033012Phương pháp luận nghiên cứu khoa học2
30

34
071034014Di truyền học4
60

35
071035013Sinh thái học3
45

36
071036014Tiến hoá và đa dạng sinh học4
60


B.2. KIẾN THỨC BỔ TRỢ (9 ĐVHT)

STT

Mã số

môn học

TÊN MÔN HỌC

Số ĐVHT

LTTH
37
001108013Pháp Luật Đại Cương3
45
 
38
002104013Nhập môn Quản trị học3
45
 
39
101103013Văn hóa giao tiếp3
45
 

 

B.3. KIẾN THỨC NGÀNH (43 ĐVHT)

STT

Mã số

môn học

TÊN MÔN HỌC

Số ĐVHT

LTTH
40071009013Sinh lý động vật345
41071037021Thực hành sinh lý động vật1
30
42071015113Sinh lý thực vật345
43071016221Thực hành sinh lý thực vật1
30
44071208133Vi sinh học đại cương345
45071209221Thực hành vi sinh1
30
46071201124Sinh hóa460
47071202221Thực hành sinh hóa1
30
48071039013Miễn dịch học345
49071010112Công nghệ enzyme và protein230
50071047221Thực hành công nghệ enzyme, protein1
30
51071018012Công nghệ sinh học nhập môn230
52071045012Công nghệ sinh học tế bào thực vật230
53071046121Thực hành công nghệ sinh học tế bào thực vật1
30
54071040013Công nghệ sinh học tế bào vi sinh vật345
55071041013Công nghệ sinh học tế bào động vật345
56071038012Kĩ thuật di truyền cơ bản230
57071044121Thực hành kĩ thuật di truyền1
30
58071001113Anh văn chuyên ngành CNSH 1345
59071002213Anh văn chuyên ngành CNSH 2
345

 

B.4. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH CNSH THỰC PHẨM (56 ĐVHT)

STT

Mã số

môn học

TÊN MÔN HỌC

Số ĐVHT

LTTH
60
072101112Vi sinh học công nghiệp2
30

61
072102221Thực hành vi sinh học công nghiệp1

30
62
072111014Vi sinh thực phẩm4
60

63
072129021Thực hành kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm1

30
64
072139012Độc chất học thực phẩm2
30

65
072140013An toàn thực phẩm và các chính sách, luật3
45

66
072106013Chế biến thực phẩm đại cương3
45

67
072103013Vật liệu cho công nghiệp thực phẩm3
45

68
072131012Phụ gia và bao bì thực phẩm2
30

69
072132012Đánh giá cảm quan2
30

70
072121112Dinh dưỡng và thực phẩm chức năng2
30

71
072122221Thực hành dinh dưỡng và thực phẩm chức năng1

30
72
072141012Công nghệ sản xuất thức uống2
30

73
072142121Thực hành công nghệ sản xuất thức uống1

30
74
072128012Công nghệ chế biến rau, củ, quả2
30

75
072126012Công nghệ chế biến ca cao, trà, café2
30

76
072133013Công nghệ chế biến thịt, thuỷ sản3
45

77
072134021Thực hành công nghệ chế biến thịt, thuỷ sản1

30
78
072135012Công nghệ sản xuất đường, bánh, kẹo2
30

79
072136012Công nghệ chế biến lương thực2
30

80
072137012Công nghệ lên men truyền thống2
30

81
072138012Công nghệ chế biến sữa2
30

82
072130021Thực tế tham quan cơ sở chế biến thực phẩm1

30
83
072 003080Khoá luận tốt nghiệp 10


84
072002080Thi tốt nghiệp


84.1

Quản lý an toàn thực phẩm3


84.2

Công nghệ chế biến và bảo quản thực phẩm3


84.3

Chuyên đề tốt nghiệp4