TT | Mã môn | Tên môn học | Nhóm |
1 | ENG0984 | Anh văn cơ bản 4 | 2 |
2 | ENG0954 | Anh văn cơ bản 1 | 14 |
3 | ENG0954 | Anh văn cơ bản 1 | 15 |
4 | ENG0974 | Anh văn cơ bản 3 | 17 |
5 | ENG0974 | Anh văn cơ bản 3 | 18 |
6 | ENG0974 | Anh văn cơ bản 3 | 19 |
7 | ENG0034 | Anh văn cơ bản 3 | 1 |
8 | ENG0954 | Anh văn cơ bản 1 | 2 |
9 | ENG0964 | Anh văn cơ bản 2 | 1 |
10 | ENG0023 | Anh văn cơ bản 2 | 1 |
11 | INF0403 | Tin học đại cương | 3 |
12 | ENG0954 | Anh văn cơ bản 1 | 7 |
13 | SKI0031 | KN Viết và Soạn thảo VB, phỏng vấn xin việc | 1 |
14 | SKI0021 | Kỹ năng lễ tân, khánh tiết, giao tiếp | 1 |
15 | POL0013 | Đường lối CM của ĐCSVN | 2 |
16 | SKI0071 | Kỹ năng võ thuật tự vệ | 4 |
17 | BSC0072 | Logic học đại cương | 1 |
18 | SKI0071 | Kỹ năng võ thuật tự vệ | 15 |
19 | SKI0071 | Kỹ năng võ thuật tự vệ | 18 |
20 | PHE0261 | Giáo dục thể chất 2 (*) | 4 |
21 | PHE0261 | Giáo dục thể chất 2 (*) | 5 |
22 | PHE0271 | Giáo dục thể chất 3 (*) | 4 |
23 | PHE0271 | Giáo dục thể chất 3 (*) | 5 |
24 | JAP0014 | Nhật ngữ sơ cấp 1 | 37 |
25 | JAP0014 | Nhật ngữ sơ cấp 1 | 38 |
26 | KOR0014 | Hàn sơ cấp 1 | 46 |
27 | KOR0014 | Hàn sơ cấp 1 | 47 |
28 | KOR0014 | Hàn sơ cấp 1 | 50 |
29 | ENG0964 | Anh văn cơ bản 2 | 4 |
30 | ENG0964 | Anh văn cơ bản 2 | 5 |
31 | ENG0974 | Anh văn cơ bản 3 | 22 |
32 | ENG0984 | Anh văn cơ bản 4 | 3 |
33 | ENG0954 | Anh văn cơ bản 1 | 3 |
34 | ENG0954 | Anh văn cơ bản 1 | 6 |
35 | ENG0954 | Anh văn cơ bản 1 | 10 |
36 | ENG0974 | Anh văn cơ bản 3 | 9 |
37 | ENG0974 | Anh văn cơ bản 3 | 10 |
38 | ENG0974 | Anh văn cơ bản 3 | 11 |
39 | ENG0974 | Anh văn cơ bản 3 | 26 |
40 | ENG0974 | Anh văn cơ bản 3 | 27 |
41 | SKI0031 | KN Viết và Soạn thảo VB, phỏng vấn xin việc | 4 |
42 | VIE0392 | Thưc hành Tiếng Việt | 1 |
43 | MAT0083 | Toán cao cấp C2 | 4 |
44 | MAT0083 | Toán cao cấp C2 | 5 |
45 | SKI0071 | Kỹ năng võ thuật tự vệ | 3 |
46 | PHE0251 | Giáo dục thể chất 1 (*) | 1 |
47 | PHE0251 | Giáo dục thể chất 1 (*) | 2 |
48 | CHN0012 | Hoa văn sơ cấp 1 | 20 |
49 | BSC0052 | Kỹ năng giao tiếp | 1 |
50 | CHN0022 | Hoa văn sơ cấp 2 | 3 |
51 | KOR0014 | Hàn sơ cấp 1 | 45 |
52 | KOR0014 | Hàn sơ cấp 1 | 48 |
53 | KOR0014 | Hàn sơ cấp 1 | 52 |
54 | JAP0014 | Nhật ngữ sơ cấp 1 | 35 |
55 | JAP0014 | Nhật ngữ sơ cấp 1 | 39 |
56 | ENG0974 | Anh văn cơ bản 3 | 14 |
57 | ENG0974 | Anh văn cơ bản 3 | 15 |
58 | ENG0974 | Anh văn cơ bản 3 | 38 |
59 | ENG0984 | Anh văn cơ bản 4 | 1 |
60 | ENG0974 | Anh văn cơ bản 3 | 42 |
61 | ENG0964 | Anh văn cơ bản 2 | 2 |
62 | ENG0964 | Anh văn cơ bản 2 | 3 |
63 | ENG0954 | Anh văn cơ bản 1 | 4 |
64 | ENG0954 | Anh văn cơ bản 1 | 11 |
65 | ENG0974 | Anh văn cơ bản 3 | 1 |
66 | INF0403 | Tin học đại cương | 1 |
67 | BSC0092 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | 2 |
68 | SKI0071 | Kỹ năng võ thuật tự vệ | 5 |
69 | SKI0071 | Kỹ năng võ thuật tự vệ | 7 |
70 | BSC0102 | Tâm lý học đại cương | 1 |
71 | SKI0071 | Kỹ năng võ thuật tự vệ | 16 |
72 | PHE0251 | Giáo dục thể chất 1 (*) | 4 |
73 | PHE0261 | Giáo dục thể chất 2 (*) | 1 |
74 | PHE0261 | Giáo dục thể chất 2 (*) | 2 |
75 | PHE0261 | Giáo dục thể chất 2 (*) | 3 |
76 | PHE0261 | Giáo dục thể chất 2 (*) | 6 |
77 | ENG0974 | Anh văn cơ bản 3 | 6 |
78 | SKI0061 | Tư duy phản biện | 1 |
79 | CHN0012 | Hoa văn sơ cấp 1 | 19 |
80 | PHE0261 | Giáo dục thể chất 2 (*) | 7 |
81 | JAP0014 | Nhật ngữ sơ cấp 1 | 32 |
82 | JAP0014 | Nhật ngữ sơ cấp 1 | 33 |
83 | KOR0014 | Hàn sơ cấp 1 | 49 |
84 | KOR0024 | Hàn sơ cấp 2 | 3 |
85 | KOR0014 | Hàn sơ cấp 1 | 51 |
86 | ENG0974 | Anh văn cơ bản 3 | 29 |
87 | ENG0954 | Anh văn cơ bản 1 | 1 |
88 | ENG0954 | Anh văn cơ bản 1 | 5 |
89 | ENG0974 | Anh văn cơ bản 3 | 16 |
90 | ENG0974 | Anh văn cơ bản 3 | 39 |
91 | ENG0954 | Anh văn cơ bản 1 | 12 |
92 | ENG0954 | Anh văn cơ bản 1 | 13 |
93 | INF0403 | Tin học đại cương | 2 |
94 | ENG0894 | Toeic 3 | 1 |
95 | INF0403 | Tin học đại cương | 1 |
96 | BSC0092 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | 1 |
97 | SKI0021 | Kỹ năng lễ tân, khánh tiết, giao tiếp | 2 |
98 | SKI0061 | Tư duy phản biện | 2 |
99 | ENG0883 | Toeic 2 | 1 |
100 | SKI0071 | Kỹ năng võ thuật tự vệ | 8 |
101 | SKI0071 | Kỹ năng võ thuật tự vệ | 19 |
102 | PHE0271 | Giáo dục thể chất 3 (*) | 1 |
103 | PHE0271 | Giáo dục thể chất 3 (*) | 2 |
104 | PHE0271 | Giáo dục thể chất 3 (*) | 3 |
105 | PHE0271 | Giáo dục thể chất 3 (*) | 10 |
106 | PHE0251 | Giáo dục thể chất 1 (*) | 3 |
107 | KOR0024 | Hàn sơ cấp 2 | 1 |
108 | JAP0024 | Nhật ngữ sơ cấp 2 | 2 |
109 | ENG0974 | Anh văn cơ bản 3 | 31 |
110 | ENG0964 | Anh văn cơ bản 2 | 6 |
111 | ENG0954 | Anh văn cơ bản 1 | 8 |
112 | ENG0954 | Anh văn cơ bản 1 | 9 |
113 | MAT0083 | Toán cao cấp C2 | 3 |
114 | MAT0143 | Toán đại số | 1 |
115 | SKI0071 | Kỹ năng võ thuật tự vệ | 9 |
116 | SKI0071 | Kỹ năng võ thuật tự vệ | 14 |
117 | PHE0271 | Giáo dục thể chất 3 (*) | 9 |
118 | ENG0974 | Anh văn cơ bản 3 | 6 |
119 | ENG0912 | Anh văn cơ bản 4 | 1 |
120 | ENG0912 | Anh văn cơ bản 4 | 2 |
121 | CHN0032 | Hoa văn sơ cấp 3 | 3 |
122 | MAT0083 | Toán cao cấp C2 | 6 |
123 | PHE0271 | Giáo dục thể chất 3 (*) | 8 |
124 | JAP0014 | Nhật ngữ sơ cấp 1 | 36 |
125 | JAP0014 | Nhật ngữ sơ cấp 1 | 40 |
126 | ENG0974 | Anh văn cơ bản 3 | 2 |
127 | ENG0974 | Anh văn cơ bản 3 | 3 |
128 | ENG0974 | Anh văn cơ bản 3 | 7 |
129 | ENG0974 | Anh văn cơ bản 3 | 4 |
130 | ENG0974 | Anh văn cơ bản 3 | 5 |
131 | PHE0271 | Giáo dục thể chất 3 (*) | 6 |
132 | SKI0011 | Kỹ năng thuyết trình | 1 |
133 | SKI0031 | KN Viết và Soạn thảo VB, phỏng vấn xin việc | 2 |
134 | SKI0061 | Tư duy phản biện | 3 |
135 | SKI0031 | KN Viết và Soạn thảo VB, phỏng vấn xin việc | 5 |
136 | SKI0071 | Kỹ năng võ thuật tự vệ | 6 |
137 | SKI0021 | Kỹ năng lễ tân, khánh tiết, giao tiếp | 3 |
138 | PHY0054 | Vật lý | 1 |
139 | MAT0053 | Toán cao cấp B1 | 1 |
140 | SKI0061 | Tư duy phản biện | 5 |
141 | SKI0011 | Kỹ năng thuyết trình | 3 |
142 | SKI0031 | KN Viết và Soạn thảo VB, phỏng vấn xin việc | 7 |
143 | PHY0011 | Thí nghiệm vật lý | 2 |
144 | PHE0271 | Giáo dục thể chất 3 (*) | 7 |
145 | JAP0014 | Nhật ngữ sơ cấp 1 | 34 |
146 | JAP0024 | Nhật ngữ sơ cấp 2 | 1 |
147 | CHN0012 | Hoa văn sơ cấp 1 | 24 |
148 | SKI0061 | Tư duy phản biện | 6 |
149 | SKI0061 | Tư duy phản biện | 4 |
150 | CHN0012 | Hoa văn sơ cấp 1 | 23 |